WhatsApp

X

Cáp silicon LSOH chịu nhiệt độ cao và điện áp cao 2,5mm Marine DC

Các sản phẩm này được sử dụng đặc biệt cho các mạch điện, chiếu sáng, điều khiển chung và dụng cụ của các tàu khác nhau trên sông, biển, giàn khoan dầu ngoài khơi và các công trình nước khác.

GET A QUOTE

Tên sản phẩm: Cáp silicon LSOH chịu nhiệt độ cao và điện áp cao Marine DC

Mẫu sản phẩm: 2.5mm

Chịu được cấp điện áp: 150/250V (300V)

Cấp nhiệt độ: -40oC – + 125oC

 

Các ứng dụng:

Các sản phẩm này được sử dụng đặc biệt cho các mạch điện, chiếu sáng, điều khiển chung và dụng cụ của các tàu khác nhau trên sông, biển, giàn khoan dầu ngoài khơi và các công trình nước khác.

 

Tính năng sản phẩm:

Nó đã được chứng nhận bởi Hiệp hội phân loại CCS Trung Quốc; nó có đặc tính ít khói, không chứa halogen, ít độc tính và có khả năng chống ăn mòn do nấm mốc và phun muối.

 

Tiêu chuẩn công nghiệp:

IEC60228, IEC60092-350, IEC60092-360, IEC60092-376, IEC60332-1,

IEC60332-3, IEC60331, IEC61034, IEC60754, GJB150, GJB1916

 

Các thông số kỹ thuật

Sự chỉ rõ kết cấu dây dẫn Mức độ cách điện danh nghĩa mm Độ dày danh nghĩa của vỏ bọc mm Đường kính dây bọc thép am Đường kính ngoài của cáp mm Trọng lượng tính toán của cáp kg/km
Số lõi × diện tích cắt danh định mm2 Số sợi/đường kính danh nghĩa của dây đơn, mm Bên trong tay áo áo choàng giá trị danh nghĩa gia trị lơn nhât CKGZP85
2×2.5 7/0.68 0.8 1.2 0.3 12.3 14 175
4×2.5 7/0.68 0.8 1.2 0.3 13.9 16 292
7×2.5 7/0.68 0.8 1.3 0.3 16.3 18.5 435
10×2.5 7/0.68 0.8 1.4 0.3 20.3 23 603
14×2.5 7/0.68 0.8 1.4 0.3 21.9 24.5 769
19×2.5 7/0.68 0.8 1.5 0.3 24.3 27.5 990
24×2.5 7/0.68 0.8 1.6 0.3 28.3 31.5 1 236
30×2.5 7/0.68 0.8 1.6 0.3 29.9 33.5 1 488
37×2.5 7/0.68 0.8 1.7 0.3 32.3 36 1 773

Lưu ý: Sản phẩm có thông số khác có thể tùy chỉnh theo nhu cầu

WHY CHOOSE TST

19 quality tests before cable shipment
R&D personnel account for 42% of the company’s headcount
Support all kinds of customization, free sampling
10,000 ㎡ factory, annual production capacity of 2,000,000 meters
Scroll to Top