Ứng dụng:
Hệ thống PIS
Đặc điểm:
- Điện áp định mức: 300VAC
- Phạm vi nhiệt độ: -40°C đến 90°C
- Bán kính uốn: 6D (D dùng để chỉ đường kính ngoài của cáp)
- Trở kháng đặc trưng: 100Ω+15Ω (100 MHz)
- Độ suy giả<m: 3,1dB/100m (1 MHz), <32dB/100m (100 MHz)
- Điện dung hoạt động: <5,6nF/100m (1,0kHz)
- Đồng bạc
Kết cấu:
- Dây dẫn: Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, cấu trúc loại 5.
- Vật liệu cách nhiệt: Vật liệu cách nhiệt Polyethylene.
- Che chắn: Lá nhôm + Che chắn bện.
- Áo khoác/vỏ bọc: Vật liệu vỏ bọc polyolefin liên kết ngang được chiếu xạ.
Tham số lựa chọn
Thông số mẫu | Đường kính dây dẫn (mm) | Đường kính cách nhiệt mm | Đường kính ngoài (D) |
---|---|---|---|
Min.mm | |||
4x24AWG | 0.6 | 1.35 | 5.2 |
4x2x24 AWG | 0.6 | 1.25 | 7.1 |
4×0.5 | 0.9 | 1.9 | 6.4 |
4x22AWG | 0.75 | 1.8 | 6.8 |
2x2x0.5 | 0.9 | 2 | 10.5 |
WHY CHOOSE TST
19 quality tests before cable shipment
R&D personnel account for 42% of the company’s headcount
Support all kinds of customization, free sampling
10,000 ㎡ factory, annual production capacity of 2,000,000 meters