-
Đoàn diễu hành Teflon
-
Hỗ trợ Tiêu chuẩn toàn cầu
- Thiết kế sản xuất theo yêu cầu
-
MOQ nhỏ
-
Thời gian giao hàng ngắn
- Bảo hành lâu dài
- Home
- /
- Nhà sản xuất dây...
Cáp chịu nhiệt độ cao | Dây & cáp Teflon
Một khám phá tình cờ đã thay đổi tiến trình phát triển xã hội của loài người
Lịch sử của Teflon
Teflon theo nghĩa hẹp
Vào những ngày đầu, Teflon ám chỉ polytetrafluoroethylene, được nhà hóa học Tiến sĩ Roy J. Plunkett tình cờ phát hiện ra trong phòng thí nghiệm của DuPont tại New Jersey vào năm 1938. Khi ông cố gắng tạo ra chất làm lạnh chlorofluorocarbon mới, polytetrafluoroethylene được trùng hợp trong một thùng chứa áp suất cao (sắt ở thành trong của thùng chứa trở thành chất xúc tác cho phản ứng trùng hợp). DuPont đã nhận được bằng sáng chế vào năm 1941 và đăng ký nhãn hiệu dưới tên “Teflon” vào năm 1944. Từ đó trở đi, mọi người gọi nó là Teflon, v.v., tất cả đều là phiên âm của “Teflon”.
Teflon là một vật liệu mang tính cách mạng với lịch sử đầy những cải tiến và đột phá về công nghệ. Các nhà khoa học mô tả việc phát minh ra PTFE là “một sự trùng hợp ngẫu nhiên, một tia sáng cảm hứng, một tai nạn may mắn – hoặc thậm chí là sự kết hợp của cả ba”. Dù trường hợp nào đi nữa, có một điều chắc chắn: PTFE đã cách mạng hóa ngành công nghiệp nhựa và tạo ra vô số ứng dụng có lợi cho nhân loại.
- 1938: Roy J. Plunkett, một nhà hóa học tại DuPont, đã tình cờ phát hiện ra PTFE khi đang nghiên cứu chất làm lạnh.
- Trong Thế chiến thứ II: PTFE được sử dụng cho mục đích quân sự do tính trơ về mặt hóa học và khả năng cách điện tuyệt vời, chẳng hạn như vật liệu cách điện trong Dự án Manhattan về bom nguyên tử.
- Thương mại hóa: Năm 1945, DuPont bắt đầu thương mại hóa PTFE và đặt tên là Teflon. Các ứng dụng ban đầu chủ yếu tập trung vào lĩnh vực công nghiệp, chẳng hạn như lớp lót và lớp phủ chống ăn mòn cho thiết bị hóa chất.
- Những năm 1950: Với sự tiến bộ của công nghệ, PTFE bắt đầu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực hơn, chẳng hạn như lớp phủ đồ nấu nướng, vì đặc tính chống dính và dễ vệ sinh.
- Những năm 1960: PTFE được đưa vào sản xuất hàng dệt may để tạo ra các loại vải chống thấm nước và thoáng khí, chẳng hạn như Gore-Tex.
- Những năm 1970: PTFE được sử dụng trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như ghép mạch máu và chỉ khâu phẫu thuật.
- Những năm 1980 đến nay: Phạm vi ứng dụng của PTFE tiếp tục mở rộng, bao gồm ô tô, hàng không, xây dựng, điện tử và các ngành công nghiệp khác.
Teflon theo nghĩa rộng
Sau đó, DuPont đã phát triển một loạt các sản phẩm ngoài nhựa polytetrafluoroethylene Teflon. Do đó, Teflon hiện đề cập đến các sản phẩm thuộc họ fluoroplastic, bao gồm PTFE (polytetrafluoroethylene), ETFE (đồng trùng hợp ethylene-tetrafluoroethylene), FEP (đồng trùng hợp ethylene propylene fluorinated), PFA (hợp chất perfluoroalkyl) và PVDF (polyvinylidene fluoride), v.v.
Các vật liệu Teflon này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn hóa học và hiệu suất cách điện tuyệt vời. Nó có một loạt các tính chất và ưu điểm độc đáo, khiến nó vượt trội hơn các vật liệu nhựa khác ở nhiều khía cạnh, vì vậy Teflon có danh tiếng là “Vua của nhựa” và có khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời (khả năng chịu nhiệt: -200℃~+260°C). Teflon được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, chẳng hạn như công nghiệp hóa chất, vận tải đường sắt, năng lượng, hàng không, ô tô và thiết bị y tế.
Ứng dụng trong ngành cáp Teflon chịu nhiệt độ cao
Do hiệu suất tuyệt vời của cáp Teflon nên chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:
- Hàng không vũ trụ: Thích hợp cho dây chịu nhiệt độ cực cao trên máy bay và tàu vũ trụ.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Là dây quấn và dây kết nối cho động cơ bơm chìm, chúng duy trì hiệu suất ở nhiệt độ khắc nghiệt.
- Centrales nucleares: Bobinas de bobinado utilizadas para mecanismos de accionamiento de islas nucleares, que pueden utilizarse durante mucho tiempo en condiciones de irradiación.
- Nhà máy điện hạt nhân: Cuộn dây quấn dùng cho cơ cấu truyền động đảo hạt nhân, có thể sử dụng trong thời gian dài trong điều kiện chiếu xạ.
- Đầu máy xe lửa tốc độ cao: Thích hợp cho tàu cao tốc và các thiết bị vận chuyển khác.
- Sản xuất ô tô: Thích hợp cho hệ thống điện tử ô tô.
- Khí thiên nhiên: Được sử dụng trong ống bọc ăng ten, van, đầu nối điện, v.v., có khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt và môi trường áp suất cao.
- Chất bán dẫn và điện tử: Teflon được sử dụng làm vật liệu cách điện và thành phần cơ khí cho sản xuất chất bán dẫn và thiết bị điện tử.
- Chế biến thực phẩm: Tính chất chống dính và dễ vệ sinh của Teflon làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm.
- Thiết bị y tế: Dùng cho các loại cáp yêu cầu độ tinh khiết cao và độ nhiễu tín hiệu thấp, chẳng hạn như máy MRI và thiết bị X-quang.
- Quân sự và quốc phòng: Được sử dụng cho hệ thống liên lạc và điều khiển trong môi trường khắc nghiệt.
Cấu trúc cáp Teflon chịu nhiệt độ cao
- Dây dẫn: Dây dẫn bằng đồng hoặc đồng mạ bạc để truyền tải điện năng hoặc tín hiệu hiệu quả.
- Cách điện: Một hoặc nhiều vật liệu Teflon được đề cập ở trên, có tác dụng cách điện và bảo vệ.
- Vỏ bọc: Một số loại cáp cũng có thể bao gồm thêm một lớp vỏ Teflon hoặc các vật liệu khác để tăng cường khả năng bảo vệ cơ học và môi trường.
- Lớp chắn: Cáp có thể bao gồm lớp bện kim loại hoặc lớp chắn bằng lá kim loại ở những nơi cần thiết để giảm nhiễu điện từ.
Các thông số kỹ thuật
- Nhiệt độ hoạt động: -200°C đến +260°C
- Vật liệu cách điện: Teflon (PTFE)
- Vật liệu dẫn điện: Đồng trần hoặc đồng-niken mạ bạc
- Độ dày cách điện: Tùy thuộc vào thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cáp
- Xếp hạng chống cháy: Đạt tiêu chuẩn UL1581
Tính chất đặc biệt và ưu điểm của cáp Teflon chịu nhiệt độ cao
Tính chất đặc biệt
- Khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp: Vật liệu Teflon có phạm vi chịu nhiệt độ rộng, từ nhiệt độ thấp -200°C đến nhiệt độ cao trên 260°C và có thể duy trì các tính chất vật lý và điện tốt ngay cả ở nhiệt độ khắc nghiệt.
- Khả năng chống ăn mòn hóa học: Vật liệu Teflon có khả năng chống lại hầu hết các loại hóa chất, bao gồm axit, kiềm, dung môi, v.v., cho phép sử dụng cáp an toàn trong môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất.
- Hệ số ma sát thấp: Teflon có hệ số ma sát cực thấp, nghĩa là bụi bẩn và chất ăn mòn không dễ bám vào bề mặt cáp, giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Độ bền điện môi cao: Cáp Teflon có độ bền điện môi cao và có thể chịu được điện áp cao mà không bị đánh thủng, thích hợp cho truyền tải điện áp cao và truyền tín hiệu.
- Không dính: Tính không dính của Teflon làm giảm khả năng tích tụ chất gây ô nhiễm trên cáp trong quá trình sử dụng, đặc biệt là trong các ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm.
- Khả năng chống tia cực tím và bức xạ: Vật liệu Teflon có khả năng chống tia cực tím và bức xạ tốt, phù hợp cho các ứng dụng cáp ở ngoài trời và môi trường có bức xạ cao.
Đặc điểm vật liệu cáp Teflon chịu nhiệt độ cao và phạm vi nhiệt độ
Phạm vi chịu nhiệt độ cao của Teflon thay đổi tùy theo mẫu, độ dày và phương pháp xử lý. Nhìn chung, Teflon có thể chịu được các nhiệt độ sau:
1. Chịu nhiệt độ ngắn hạn: khoảng 260°C (430°F).
2. Chịu nhiệt độ dài hạn: Trong các ứng dụng thực tế, Teflon thường có thể chịu được nhiệt độ lên đến 260°C (430°F), nhưng sử dụng lâu dài ở nhiệt độ này có thể khiến vật liệu bị lão hóa và giảm hiệu suất.
- Polytetrafluoroethylene (PTFE): PTFE là một loại fluoropolymer có độ ổn định cao với khả năng chịu nhiệt độ ngắn hạn lên tới 260°C và phạm vi nhiệt độ sử dụng dài hạn từ -196°C đến 260°C (430°F).
- Đồng trùng hợp tetrafluoroethylene-perfluoroalkoxy vinyl ether (PFA): PFA tương tự như PTFE, nhưng có độ nhớt nóng chảy thấp hơn, giúp dễ dàng xử lý thành các hình dạng phức tạp. PFA có phạm vi nhiệt độ hoạt động tương tự như PTFE, nhưng có độ bền cơ học tốt hơn ở nhiệt độ cao.
- Đồng trùng hợp etylen propylen flo hóa (FEP): FEP cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao và hóa chất tốt và phạm vi nhiệt độ hoạt động từ khoảng -200°C đến 200°C.
- Polytetrafluoroethylene liên kết ngang (XLETFE): PTFE có độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt được tăng cường nhờ liên kết ngang hóa học, và phạm vi nhiệt độ của nó tương tự như PTFE.
- Đồng trùng hợp ethylene-tetrafluoroethylene (ETFE): ETFE có khả năng chống mài mòn cao và phạm vi nhiệt độ hoạt động từ khoảng -70°C đến 150°C, nhưng một số loại ETFE đặc biệt có thể chịu được nhiệt độ cao hơn.
- Đồng trùng hợp Ethylene chlorotrifluoroethylene (ECTFE): ECTFE có khả năng chống hóa chất và độ bền cơ học tốt, phạm vi nhiệt độ hoạt động là khoảng -65°C đến 150°C.
- Polyvinylidene fluoride (PVDF): PVDF có khả năng chống chịu thời tiết và chống ăn mòn hóa học tuyệt vời, phạm vi nhiệt độ hoạt động là khoảng -46°C đến 150°C.
Bảng hiệu suất của các loại nhựa flo khác nhau
Phạm vi chịu nhiệt độ cao của Teflon thay đổi tùy theo mẫu, độ dày và phương pháp xử lý. Nhìn chung, Teflon có thể chịu được các nhiệt độ sau:
1. Chịu nhiệt độ ngắn hạn: khoảng 260°C (430°F).
2. Chịu nhiệt độ dài hạn: Trong các ứng dụng thực tế, Teflon thường có thể chịu được nhiệt độ lên đến 260°C (430°F), nhưng sử dụng lâu dài ở nhiệt độ này có thể khiến vật liệu bị lão hóa và giảm hiệu suất.
Sự khác biệt giữa cáp LSZH và cáp PVC thông thường
Tính chất của nhựa fluoroplastic |
||||||||
hiệu suất |
ASTM/Unit |
PTFE |
FEP |
PFA |
ETFE |
ECTFE |
PVDF |
PCTFE |
Tính chất cơ học |
||||||||
Mật độ tương đối |
D792 |
2.18 |
2.15 |
2.15 |
1.74 |
1.68 |
1.77 |
2.13 |
Độ giãn dài khi đứt/% |
D638 |
200~~450 |
250~330 |
280~400 |
420~~460 |
200~300 |
300~450 |
150 |
Độ bền kéo/MPa |
D638 |
14~48 |
19~35 |
28~31 |
42~~47 |
41~~54 |
31~43 |
36.5 |
Độ bền uốn/MPa |
D790 |
không phá vỡ |
không phá vỡ |
không phá vỡ |
38 |
48 |
59~66 |
59 |
Cường độ nén/MPa |
D695 |
24 |
15 |
17 |
8. 8~~12 |
8.8~12 |
80 |
38 |
Mô đun đàn hồi kéo (mô đun Young)/MPa |
D638 |
393 |
345 |
500~~600 |
586~655 |
1655 |
1103 |
1427 |
Mô đun uốn/MPa |
D750 |
490~~586 |
538~~634 |
648~-682 |
883~~1179 |
1655 |
621~1158 |
1241 |
Độ cứng (Shore D) |
D636 |
D50~~65 |
D5S |
D55~60 |
D7S |
D75~90 |
D75~85 |
D90 |
Hệ số ma sát |
Ví dụ tương đối |
0.02 |
0.05 |
0.2 |
0.06 |
0.19 |
0.4 |
— |
Khả năng chống mài mòn 1000 lần |
Taber |
12 |
14~~20 |
9~17 |
0.005 |
5~15 |
||
Độ bền va đập có khía izod (23°C)/(kJ/amp) |
D256 |
6.3 |
không phá vỡ |
không phá vỡ |
không phá vỡ |
không phá vỡ |
8.4 |
10.5 |
Tính chất nhiệt |
||||||||
Điểm nóng chảy/℃ |
327 |
260 |
305 |
267 |
240 |
171 |
212 |
|
Nhiệt độ hoạt động liên tục tối đa (20000h)/℃ |
260 |
200 |
260 |
150 |
150~170 |
129 |
132 |
|
Chống cháy (UL94) |
V-o |
V-o |
V-o |
V-o |
V-O |
V-o |
V-0 |
|
Hệ số giãn nở tuyến tính (D696)/(×10-3℃-1) |
>11.6 |
8.3-~10.5 |
13 |
13 |
không phá vỡ |
4.2 |
7.0 |
|
Nhiệt độ giòn/℃ |
-268 |
-268 |
268 |
100 |
-76 |
-62 |
240 |
|
Tính chất điện |
||||||||
Hằng số điện môi |
(D150,101Ha) |
2.1 |
2.1 |
2.1 |
2.6 |
2.5 |
7.72 |
|
(DI50.10*Hz) |
2.1 |
2.1 |
2.1 |
2.6 |
2.59 |
6.43 |
||
Độ bền điện môi (lớp màng tĩnh 0,254unm) / (kV/mm) |
(D149) |
>1400 |
>2000 |
>2000 |
1600 |
— |
>1080 |
|
Điện trở suất thể tích |
(T257) |
>101* |
>101 |
>1018 |
>104 |
>104 |
2×1014 |
101* |
Điện trở bề mặt |
(D257) |
>10U |
>101T |
>10Ir |
>104 |
10i4~10it |
5×10i4 |
101s |
Tính năng chung |
||||||||
Khả năng chống dung môi hóa học |
D543 |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tỷ lệ hấp thụ nước (24h)/% |
D570 |
<0.01 |
<0.01 |
<0.03 |
<0.03 |
<0.1 |
<0.04 |
<0.01 |
Chiết suất |
1.35 |
1.338 |
1.34 |
1. 40 |
1. 447 |
1.42 |
||
Chỉ số oxy giới hạn |
D2863 |
>95 |
>95 |
>95 |
31 |
60 |
43 |
100 |
Cần lưu ý rằng dữ liệu trên chỉ mang tính tham khảo. Phạm vi nhiệt độ trong ứng dụng thực tế có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chất lượng vật liệu, độ dày, phương pháp xử lý và điều kiện môi trường. Khi bạn chọn vật liệu Teflon, vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc gửi email cho các kỹ sư của TST CABLES để có được thông tin chính xác về khả năng chịu nhiệt.
Tiêu chuẩn và thử nghiệm cáp Teflon chịu nhiệt độ cao
- Tiêu chuẩn UL1581: Cáp Teflon phải tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn UL1581, bao gồm các thử nghiệm về hiệu suất điện, hiệu suất đốt cháy, hiệu suất vật lý, v.v.
- Kiểm tra hiệu suất điện: bao gồm kiểm tra điện trở dây dẫn, kiểm tra điện trở điện áp, kiểm tra điện trở cách điện, v.v.
- Kiểm tra hiệu suất cháy: bao gồm kiểm tra cháy theo chiều thẳng đứng, kiểm tra cháy theo chiều ngang, v.v., để đảm bảo cáp có khả năng chống cháy tốt.
- Kiểm tra hiệu suất vật lý: bao gồm thử nghiệm kéo và thử nghiệm kéo trước và sau khi lão hóa, để đánh giá độ bền cơ học và độ bền của cáp.
- Kiểm tra khả năng thích ứng với môi trường: bao gồm kiểm tra khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp, kiểm tra khả năng chống ăn mòn hóa học, v.v., để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn của cáp trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Các tình huống ứng dụng và đặc điểm của các loại cáp chống cháy không halogen ít khói khác nhau
Cáp chống cháy ít khói không chứa halogen loại A
Cáp chống cháy ít khói không chứa halogen loại A có đặc tính chống cháy tốt nhất và phù hợp cho những trường hợp có nguy cơ cao như nơi đông người, nơi chật hẹp và khó thoát hiểm. Chúng có những đặc điểm sau:
(1) Tính chất chống cháy rất tốt, có thể ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền của lửa và bảo vệ an toàn cho con người.
(2) Tuổi thọ cao, có độ bền tốt và tính năng chống lão hóa.
(3) Phạm vi ứng dụng rộng rãi, có thể sử dụng để đi dây trong nhiều tòa nhà và hệ thống cung cấp điện bên ngoài.
Hợp tác với nhà sản xuất cáp tùy chỉnh TST CABLES để tùy chỉnh cáp chịu nhiệt độ cao Teflon
Cáp TST CABLES Cáp Teflon thách thức giới hạn nhiệt độ cao của ngành công nghiệp hiện đại. Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, -200°C đến 260°C; chống ăn mòn, không sợ bị ăn mòn hóa học. Linh hoạt và chống mài mòn, truyền tải ổn định, hộ tống thiết bị của bạn. Chất lượng quân sự hàng không vũ trụ, biến mỗi mét cáp thành một mô hình về an toàn và hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ nhu cầu nào về cáp Teflon hoặc muốn nhận mẫu miễn phí, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email hoặc điện thoại bất cứ lúc nào (lixiangchao@testeck.com), mong muốn được hợp tác cùng có lợi với bạn!
Liên quan đến TST:
No posts found!
This titile is also available in: Arabic English German Indonesian Japanese Russian Spanish Thai Portuguese, Brazil