-
Phạm vi nhiệt độ lớn
-
-200oC~+1200oC
- Thiết kế sản xuất theo yêu cầu
-
MOQ nhỏ
-
Thời gian giao hàng ngắn
- Bảo hành lâu dài
- Home
- /
- Cáp chịu nhiệt độ...
Cáp chịu nhiệt độ cao | cáp chịu nhiệt (-200℃~+1200℃)
Cáp chịu nhiệt (cáp chịu nhiệt) là loại cáp được thiết kế chuyên dụng để ứng phó với môi trường nhiệt độ cực cao. Chúng có thể hoạt động ở nhiệt độ cao hơn mà không ảnh hưởng đến tính chất điện và vật lý của chúng. Cáp chịu nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như điện, dầu khí, công nghiệp hóa chất, hàng không vũ trụ và các lĩnh vực khác.
Vật liệu cách điện của cáp thông thường dễ bị mềm hoặc nóng chảy ở nhiệt độ cao, dẫn đến giảm hiệu suất điện, gián đoạn tín hiệu và thậm chí là đoản mạch; thứ hai, khả năng chống cháy kém, dễ cháy ở nhiệt độ cao hoặc điều kiện hỏa hoạn, làm trầm trọng thêm sự lan truyền của đám cháy; ngoài ra, cáp thông thường Độ bền cơ học của cáp thấp và chúng dễ bị biến dạng hoặc đứt ở nhiệt độ cao, ảnh hưởng đến tuổi thọ của chúng.
Cuối cùng, cáp thông thường dễ bị ăn mòn hóa học trong môi trường nhiệt độ cao, khiến lớp cách điện bị lão hóa và rút ngắn tuổi thọ chung của cáp. Do đó, trong các ứng dụng nhiệt độ cao, việc sử dụng cáp nhiệt độ cao có thể cải thiện đáng kể tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống.
Dưới đây, TST CABLES sẽ giới thiệu chi tiết đến bạn các đặc điểm, vật liệu, ứng dụng và tiêu chuẩn của cáp chịu nhiệt độ cao.
1. Cáp chịu nhiệt độ cao. Ưu điểm của cáp chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt độ cao: Có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao trong thời gian dài, thường từ 100°C đến 250°C hoặc thậm chí cao hơn (lên đến 1200°C).
- Khả năng chống hóa chất: Nhiều vật liệu cáp chịu nhiệt độ cao có khả năng chống hóa chất tốt.
- Khả năng chống mài mòn: Vật liệu bên ngoài có xu hướng bền hơn và chống hao mòn.
- Tính linh hoạt: Một số loại cáp chịu nhiệt độ cao vẫn giữ được độ bền nhưng vẫn linh hoạt, giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn.
- Tính chất chống cháy không khói halogen: Một số loại cáp chịu nhiệt độ cao có tính chất chống cháy không khói halogen, có thể làm chậm sự lan truyền của lửa trong điều kiện hỏa hoạn.
- Chống nhiễu điện từ EMI: Cáp nhiệt độ cao được thiết kế có tính đến các yêu cầu chống nhiễu và áp dụng nhiều biện pháp kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như cấu trúc xoắn đôi, che chắn nhiều lớp, v.v., để cải thiện hơn nữa khả năng chống nhiễu và nâng cao độ tin cậy cũng như độ chính xác của việc truyền tín hiệu.
2. Cáp chịu nhiệt độ cao và vật liệu cáp chịu nhiệt
Để duy trì hiệu suất làm việc ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, cáp chịu nhiệt độ cao thường sử dụng một loạt các vật liệu đặc biệt để làm dây dẫn, lớp cách điện và vỏ bọc. Việc lựa chọn các vật liệu này phụ thuộc vào môi trường hoạt động của cáp, phạm vi nhiệt độ, nhu cầu về độ ổn định hóa học và yêu cầu về độ bền cơ học. Sau đây là một số vật liệu cáp chịu nhiệt độ cao phổ biến và công dụng của chúng:
2.1 Vật liệu dẫn cáp chịu nhiệt độ cao
Đồng (Cu): là một trong những vật liệu dẫn điện được sử dụng phổ biến nhất vì có khả năng dẫn điện tốt và khả năng chịu nhiệt cao.
Đồng mạ bạc (Ag-Cu): Mạ bạc có thể tăng khả năng chống oxy hóa của dây dẫn và phù hợp với các loại cáp hoạt động ở nhiệt độ cao.
Hợp kim Niken (Ni): Dây dẫn hợp kim Niken có thể cung cấp độ bền và độ dẫn điện tốt hơn trong một số điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
2.2 Vật liệu cách điện cáp chịu nhiệt độ cao
Cáp fluoroplastic (như PTFE, FEP, PFA):
Cáp polytetrafluoroethylene (PTFE): Có khả năng chịu nhiệt độ cực cao (lên tới 260°C), có độ ổn định hóa học rất tốt và không dễ bị ăn mòn bởi hầu hết các dung môi.
Cáp Copolymer Ethylene Propylene Fluorinated (FEP): Tương tự như PTFE, nhưng có đặc tính xử lý tốt hơn và phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi phải uốn cong và tạo hình.
Cáp Copolymer Ethylene Propylene Fluorinated (FEP): Tương tự như PTFE, nhưng có đặc tính xử lý tốt hơn và phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi phải uốn cong và tạo hình.
Cáp cao su silicon: mềm và có khả năng chịu nhiệt tốt (lên đến 200°C), phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt, chẳng hạn như hệ thống dây điện khoang động cơ trong ngành công nghiệp ô tô.
Cáp băng Mica: Thường được sử dụng kết hợp với các vật liệu cách điện khác, có thể chịu được nhiệt độ rất cao (lên tới 800°C) và phù hợp cho các kết nối điện trong môi trường có nhiệt độ cực cao.
Cáp Polyetheretherketone (PEEK): Đây là loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao có khả năng chịu nhiệt độ cao, độ ổn định hóa học và độ bền cơ học tuyệt vời.
Cáp Polyimide (PI): Đây là vật liệu cách điện chịu nhiệt độ cao được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện và điện tử trong môi trường nhiệt độ cao và được biết đến với khả năng chịu nhiệt và cách điện tuyệt vời.
2.3 Vật liệu vỏ cáp chịu nhiệt độ cao
Nhựa flo (PTFE, FEP, PFA): Giống như vật liệu cách nhiệt, những vật liệu này cũng thường được sử dụng trong lớp vỏ bọc để tăng cường khả năng bảo vệ.
- Cao su silicon: Cũng thích hợp cho vật liệu vỏ bọc, có khả năng chịu nhiệt độ cao và tính linh hoạt.
- Polyamide (Nylon): Được sử dụng làm vật liệu vỏ bọc trong một số trường hợp, nó có khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học tốt.
- Polyurethane (PU): Có khả năng chống mài mòn và hóa chất tốt, phù hợp với những môi trường cần được bảo vệ thêm.
Các vật liệu phụ trợ cáp chịu nhiệt độ cao khác
- Sợi thủy tinh: Thường được sử dụng kết hợp với cao su silicon hoặc các vật liệu cách điện khác để tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của cáp.
- Sợi gốm: được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cực cao và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1000°C hoặc cao hơn.
2.4 Vật liệu cáp chịu nhiệt độ cao tổng hợp
Trong một số ứng dụng đặc biệt, có thể sử dụng kết hợp các vật liệu như vật liệu tổng hợp từ băng mica và cao su silicon hoặc vật liệu tổng hợp từ nhựa flo và sợi thủy tinh để đạt được khả năng chịu nhiệt, cách điện và bảo vệ cơ học tốt nhất.
3. Lĩnh vực ứng dụng cáp nhiệt độ cao
3.1. Aerospace
Hệ thống dây điện trong khoang động cơ: Cáp trong khoang động cơ máy bay cần chịu được nhiệt độ và độ rung cao, và cáp chịu nhiệt độ cao có thể hoạt động ổn định trong môi trường như vậy.
- Kết nối cảm biến: Nhiều cảm biến (như cảm biến nhiệt độ, cảm biến áp suất) được lắp đặt ở khu vực có nhiệt độ cao cần được kết nối bằng cáp nhiệt độ cao.
- Hệ thống radar và thông tin liên lạc: Hệ thống radar và thông tin liên lạc trên máy bay cần duy trì chất lượng truyền tín hiệu trong môi trường nhiệt độ cao và cáp nhiệt độ cao có thể cung cấp kết nối điện đáng tin cậy.
3.2. Automobile industry
Dây điện khoang động cơ: Nhiệt độ trong khoang động cơ ô tô có thể lên tới hơn 120°C và cáp chịu nhiệt độ cao có thể duy trì hiệu suất điện trong môi trường này.
- Hệ thống quản lý pin (BMS): Hệ thống quản lý pin trong xe điện yêu cầu sử dụng cáp chịu nhiệt độ cao để kết nối bộ pin và hệ thống điều khiển nhằm đảm bảo độ tin cậy trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Hệ thống xả: Cáp gần hệ thống xả ô tô cần phải chịu được nhiệt độ cao và cáp chịu nhiệt độ cao có thể đáp ứng được nhu cầu này.
3.3. Petrochemical industry
Lò nung và lò phản ứng: Trong các thiết bị nhiệt độ cao như lò nung và lò phản ứng, cáp nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối điện nhằm đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Cảm biến và dụng cụ: Nhiều cảm biến nhiệt độ, cảm biến áp suất và các thiết bị dụng cụ khác cần được kết nối bằng cáp nhiệt độ cao.
- Điều khiển và truyền tín hiệu: Trong các nhà máy hóa chất, cáp chịu nhiệt độ cao được sử dụng để điều khiển và truyền tín hiệu nhằm đảm bảo độ tin cậy của hệ thống điều khiển trong môi trường nhiệt độ cao.
3.4 Sự khác biệt giữa cáp LSZH và cáp PVC thông thường
Về tính chất vật lý, cáp LSZH và cáp PVC thông thường rất khác nhau. Dây nhảy PVC mềm hơn, trong khi dây nhảy LSZH cứng hơn và chứa hợp chất chống cháy. Cáp LSZH đẹp hơn và an toàn hơn.
Cáp PVC được làm bằng polyvinyl clorua, vỏ bọc của chúng giải phóng khói đen dày và axit clohydric khi đốt. Không giống như cáp PVC, cáp LSZH có vỏ chống cháy, đặc tính chống cháy vượt trội, rất ít khói khi đốt và không có khí ăn mòn thoát ra.
Giảm thiểu khí độc và khí ăn mòn sinh ra trong quá trình đốt cháy, bảo vệ con người và thiết bị khỏi nguy hiểm.
3.5 Truyền tải điện
Trạm biến áp và nhà máy điện: Cáp chịu nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối điện bên trong trạm biến áp và nhà máy điện, đặc biệt là trong các thiết bị chịu nhiệt độ cao như máy biến áp và thiết bị đóng cắt.
Đường dây truyền tải điện cao thế: Trong đường dây truyền tải điện cao thế, cáp chịu nhiệt độ cao có thể được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị điện khác nhau nhằm đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
3.6 Công nghiệp luyện kim
Lò nung nhiệt độ cao và thiết bị luyện kim: Trong ngành luyện kim, cáp nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối các lò nung nhiệt độ cao và thiết bị luyện kim khác nhau nhằm đảm bảo hiệu suất điện trong môi trường nhiệt độ cao.
Hệ thống điều khiển tự động: Hệ thống điều khiển tự động trên dây chuyền sản xuất luyện kim yêu cầu sử dụng cáp chịu nhiệt độ cao để kết nối các bộ phận điều khiển khác nhau nhằm đảm bảo hoạt động bình thường trong điều kiện nhiệt độ cao.
3.7 Thiết bị y tế
Thiết bị phẫu thuật: Trong phòng phẫu thuật, cáp nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối các thiết bị phẫu thuật khác nhau nhằm đảm bảo hiệu suất điện trong quá trình khử trùng ở nhiệt độ cao.
Thiết bị chẩn đoán: Trong các thiết bị chẩn đoán y tế, cáp chịu nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối nhiều cảm biến và bộ điều khiển khác nhau nhằm đảm bảo chất lượng truyền tín hiệu trong môi trường nhiệt độ cao.
3.8 Cáp đường sắt
Hệ thống điện tàu hỏa: Hệ thống điện tàu hỏa trong vận chuyển đường sắt đòi hỏi phải sử dụng cáp chịu nhiệt độ cao để kết nối nhiều bộ phận khác nhau nhằm đảm bảo hiệu suất điện trong điều kiện nhiệt độ cao.
Hệ thống tín hiệu và truyền thông: Hệ thống tín hiệu và truyền thông trong vận tải đường sắt cần được kết nối bằng cáp chịu nhiệt độ cao để đảm bảo chất lượng truyền tín hiệu trong môi trường nhiệt độ cao.
3.9 Sản xuất chất bán dẫn
Thiết bị xử lý wafer: Trong quá trình sản xuất chất bán dẫn, thiết bị xử lý wafer yêu cầu sử dụng cáp nhiệt độ cao để kết nối các thành phần khác nhau nhằm đảm bảo hiệu suất điện trong điều kiện nhiệt độ cao.
Môi trường phòng sạch: Trong phòng sạch của ngành sản xuất chất bán dẫn, cáp chịu nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị khác nhau nhằm đảm bảo hiệu suất điện và độ tin cậy trong môi trường nhiệt độ cao.
3.10 Năng lượng mới
Sản xuất điện mặt trời: Trong hệ thống sản xuất điện mặt trời, cáp chịu nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối các tấm pin quang điện và biến tần nhằm đảm bảo hiệu suất điện trong điều kiện nhiệt độ cao.
Phát điện gió: Trong hệ thống phát điện gió, cáp chịu nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối máy phát điện và hệ thống điều khiển nhằm đảm bảo hiệu suất điện trong điều kiện nhiệt độ cao.
3.11 Phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học
Thiết bị thí nghiệm nhiệt độ cao: Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học, cáp nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị thí nghiệm nhiệt độ cao khác nhau nhằm đảm bảo hiệu suất điện trong điều kiện nhiệt độ cao.
Thiết bị thử nghiệm: Trong các thiết bị thử nghiệm nhiệt độ cao, cáp nhiệt độ cao được sử dụng để kết nối nhiều cảm biến và bộ điều khiển khác nhau nhằm đảm bảo chất lượng truyền tín hiệu trong môi trường nhiệt độ cao.
4. Tiêu chuẩn thử nghiệm cáp nhiệt độ cao
Cáp chịu nhiệt độ cao cần phải trải qua một loạt các thử nghiệm nghiêm ngặt trước khi sản xuất và sử dụng để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn của chúng trong điều kiện nhiệt độ cao và các điều kiện khắc nghiệt khác. Các thử nghiệm này thường được tiến hành theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia và bao gồm nhiều khía cạnh như tính chất điện, tính chất cơ học, khả năng chịu nhiệt và tính chất chống cháy. Sau đây là một số tiêu chuẩn thử nghiệm cáp chịu nhiệt độ cao phổ biến:
4.1. International Electrotechnical Commission (IEC) standards
- IEC 60227: Áp dụng cho cáp cách điện polyvinyl clorua có điện áp định mức 450/750V trở xuống. Mặc dù không nhắm mục tiêu cụ thể đến cáp nhiệt độ cao, một số mục thử nghiệm cũng áp dụng cho cáp nhiệt độ cao.
- IEC 60245: Áp dụng cho cáp cách điện bằng cao su có điện áp định mức 450/750V trở xuống. Tiêu chuẩn này cũng bao gồm một số thử nghiệm áp dụng cho cáp nhiệt độ cao.
- IEC 60331: Chỉ định thử nghiệm tính toàn vẹn của cáp trong điều kiện hỏa hoạn để đảm bảo rằng cáp vẫn có thể duy trì chức năng trong một khoảng thời gian nhất định khi có hỏa hoạn.
- Bộ tiêu chuẩn IEC 60332: Bao gồm một loạt các phương pháp thử nghiệm về hiệu suất chống cháy của cáp, bao gồm thử nghiệm lan truyền ngọn lửa của cáp đơn, thử nghiệm lan truyền ngọn lửa của cáp bó, v.v.
- IEC 60332-3: Thử nghiệm lan truyền ngọn lửa của các bó cáp, mô phỏng hành vi của các bó cáp trong đám cháy.
- IEC 60332-1: Thử nghiệm lan truyền ngọn lửa của dây và cáp cách điện đơn.
- IEC 60332-3-22: Thử nghiệm cháy theo giá đỡ thẳng đứng của cáp bó để đánh giá hành vi của bó cáp trong ngọn lửa.
4.2. Underwriters Laboratories (UL) standards
- UL 1581: Đây là tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi, bao gồm nhiều thử nghiệm cáp, bao gồm thử nghiệm chống cháy (như thử nghiệm VW-1), thử nghiệm chịu nhiệt, thử nghiệm chịu dầu, v.v.
- UL 1332: Áp dụng cho cáp sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, quy định khả năng chịu nhiệt và các đặc tính liên quan khác của cáp.
- UL 1581 VW-1: Thử nghiệm cháy giá đỡ thẳng đứng, được sử dụng để đánh giá hiệu suất chống cháy của từng loại cáp.
4.3. European Standard (EN)
- EN 50575: Tiêu chuẩn này chỉ định phân loại hiệu suất của cáp trong hỏa hoạn, bao gồm mật độ khói, tốc độ lan truyền ngọn lửa và các chỉ số khác.
- EN 50399: Chỉ định các phương pháp thử hiệu suất của cáp trong điều kiện cháy, bao gồm thử nghiệm cháy, thử nghiệm mật độ khói, v.v.
4.4. Chinese National Standard (GB)
- GB/T 18380.11: Tương tự như IEC 60332-1, tiêu chuẩn này chỉ định thử nghiệm lan truyền ngọn lửa của dây và cáp cách điện đơn.
- GB/T 18380.22: Tương tự như IEC 60332-3-22, chỉ định thử nghiệm đốt cháy giá đỡ thẳng đứng cho cáp bó.
- GB/T 18380.23: Chỉ định thử nghiệm đốt cháy giá đỡ ngang cho cáp bó.
- GB/T 18380.31: Chỉ định phương pháp thử nghiệm lan truyền ngọn lửa cho cáp.
- GB/T 18380.32: Chỉ định phương pháp thử nghiệm lan truyền ngọn lửa cho cáp, áp dụng cho cáp có yêu cầu đặc biệt.
5. Nội dung thử nghiệm cáp nhiệt độ cao
Việc thử nghiệm cáp nhiệt độ cao TST CABLES thường bao gồm các khía cạnh sau:
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt: Kiểm tra hiệu suất của cáp ở các nhiệt độ khác nhau để đảm bảo cáp vẫn có thể duy trì hiệu suất điện trong điều kiện nhiệt độ cao.
Kiểm tra khả năng chống cháy: Đánh giá hiệu suất của cáp trong ngọn lửa để đảm bảo rằng nó có thể làm chậm sự lan truyền của lửa.
Kiểm tra hiệu suất cơ học: bao gồm thử nghiệm uốn, thử nghiệm kéo, v.v. để đảm bảo cáp có thể chịu được ứng suất cơ học nhất định trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
Kiểm tra hiệu suất điện: Kiểm tra các thông số điện như điện trở cáp, điện trở cách điện và điện áp chịu đựng để đảm bảo hiệu suất điện trong môi trường nhiệt độ cao.
Thông qua các tiêu chuẩn thử nghiệm này, cáp nhiệt độ cao có thể đáp ứng các yêu cầu sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau, đảm bảo an toàn và độ tin cậy của chúng trong điều kiện nhiệt độ cao và các điều kiện khắc nghiệt khác. Khi lựa chọn và mua cáp nhiệt độ cao, điều rất quan trọng là phải hiểu và tuân thủ các tiêu chuẩn thử nghiệm phù hợp.
6. Hợp tác với nhà cung cấp cáp TSTcables để tùy chỉnh cáp chịu nhiệt độ cao chất lượng cao
Nhà sản xuất cáp chịu nhiệt độ cao của Trung Quốc TST Cable nhắc nhở khách hàng rằng cáp tùy chỉnh (-260℃, -200℃, -95℃, 70℃, 90℃, 105℃, 135℃, 200℃, 250℃, 260℃, 400℃, 900℃, 1000℃, 1100℃, 1200℃), việc lựa chọn và ứng dụng cáp nhiệt độ cao, cáp nhiệt độ thấp, cáp chống cháy và cáp chống cháy không chỉ liên quan đến việc phù hợp với hiệu suất kỹ thuật mà còn cần xem xét phạm vi nhiệt độ hoạt động, điều kiện lắp đặt và môi trường của thiết bị, Các yếu tố toàn diện như điều kiện vận chuyển, xây dựng, hậu mãi, tác động môi trường sinh thái, quy định về an toàn và xu hướng phát triển trong tương lai đảm bảo rằng trong khi đáp ứng nhu cầu thực tế hiện tại và tương lai của doanh nghiệp, nó cũng góp phần vào sự phát triển bền vững của bảo vệ sinh thái và môi trường của con người.
Cáp chịu nhiệt độ cao TSTcables sử dụng vật liệu hàng đầu và công nghệ cách điện để dễ dàng đối phó với những thách thức của môi trường nhiệt độ cực cao và cực thấp từ -260°C đến 1200°C. Tính ổn định nhiệt tuyệt vời và tính chất chống cháy của chúng bảo vệ trái tim công nghiệp của bạn. Từ các mỏ sâu đến lò nung rực lửa, từ các phòng thí nghiệm công nghệ tiên tiến đến việc khám phá vũ trụ bao la, chúng tôi sử dụng sự khéo léo của mình để mang đến cho cáp độ bền phi thường và tiềm năng thông minh. Truyền tải điện năng ổn định trong môi trường nhiệt độ cực cao khắc nghiệt nhất, công nghệ tiên tiến của TSTCABLES truyền năng lượng vô tận vào các lĩnh vực tiên tiến như dầu mỏ, hàng không vũ trụ, y tế, hàng hải và quân sự, bảo vệ và hỗ trợ mọi giấc mơ thách thức các giới hạn. Nếu bạn có nhu cầu về cáp tùy chỉnh cho cáp chịu nhiệt độ cao, vui lòng liên hệ với các kỹ sư của chúng tôi qua email hoặc điện thoại (lixiangchao@testeck.com) và chúng tôi cũng có thể cung cấp các mẫu miễn phí.
Liên quan đến TST:
No posts found!